Open navigation

Công văn 1086/TB-KBNN ngày 29/02/2024 Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2024

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
 --------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1086/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 29 tháng 02 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 03 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 03 năm 2024 là 1 USD = 23.978 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 03 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

  

Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
 - Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




 Triệu Thọ Hân



PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 1086/TB-KBNN ngày 29/02/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá Ngoại tệ /VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.529

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

329

3

LEK

ALL

251

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.471

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

28

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

28

8

ARGENTINE PESO

ARS

28

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.671

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.471

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.104

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.321

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.989

14

TAKA

BDT

219

15

LEV

BGN

13.321

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.099

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.978

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.894

20

BOLIVIANO

BOB

3.495

21

MVDOL

BOV

3.495

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.845

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.978

24

NGULTRUM

BTN

289

25

PULA

BWP

1.739

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.049

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.773

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

799.253

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.337

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

47

35

CZECH KORUNA

CZK

1.028

36

CUBAN PESO

CUP

999

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

236

38

CZECH KORUNA

CZK

1.028

39

SWISS FRANC

CHF

27.416

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.801

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.801

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.467

44

DOMINICAN PESO

DOP

410

45

ALGERIAN DINAR

DZD

179

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

777

49

NAKFA

ERN

1.599

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

425

51

EURO

EUR

25.846

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.425

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.880

54

FRENCH FRANC

FRF

3.227

55

POUND STERLING

GBP

30.285

56

LARI

GEL

9.117

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

354

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.074

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

115

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.880

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.066

65

LEMPIRA

HNL

973

66

KUNA

HRK

3.406

67

GOURDE

HTG

181

68

FORINT

HUF

66

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.716

71

INDIAN RUPEE

INR

289

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

174

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.771

77

YEN

JPY

161

78

KENYAN SHILING

KES

165

79

SOM

KGS

268

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

184

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.347

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.889

85

TENGE

KZT

53

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

77

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

126

91

LOTI

LSL

1.248

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.413

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

525

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.975

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.379

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.359

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

423

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.978

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

526

104

RUFIYAA

MVR

1.555

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.404

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.364

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.034

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

379

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.248

111

CORDOBA ORO

NIO

655

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.274

113

NEPALESE RUPEE

NPR

181

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.675

115

NAIRA

NGN

18

116

RIAL OMANI

OMR

63.099

117

BALBOA

PAB

23.978

118

NUEVO SOL

PEN

6.343

119

KINA

PGK

6.196

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

5.958

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

427

124

QATARI RIAL

QAR

6.569

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.978

126

LEU

RON

5.235

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

264

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.394

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.766

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.772

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.293

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.843

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.880

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.113

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

685

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.740

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.248

145

TAJIKISTAN! SOMONI

TJS

2.194

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.710

148

PAANGA

TOP

9.908

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.552

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

763

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

671

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

783

154

HRYVNIA

UAH

630

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP xo VIET

USR

264

157

PESO URUGUAYO

UYU

612

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

vuv

201

161

TALA

WST

8.503

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.881

164

CFA FRANC BEAC

XAF

40

165

CFP FRANC

XPF

219

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.248

168

RAND

ZAR

1.247

169

KWACHA

ZMK

5

 

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.