Open navigation

Quyết định 1388/QĐ-BTNMT Chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường

 Hết hiệu lực: 31/10/2017 


BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số:  1388 / QĐ - BTNMT 

Hà Nội, ngày 08 tháng 06 năm 2015



QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 23 tháng 6 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số  21 / 2013 / NĐ - CP  ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số  127 / 2014 / NĐ - CP  ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ chức hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường;

Căn cứ Thông tư số  42 / 2013 / TT - BTNMT  ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu giấy chứng nhận;

Căn cứ Quyết định số  2452 / QĐ - BTNMT  ngày 31 tháng 10 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối với Công ty cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;

Căn cứ Công văn số  16 / EDC - HD / CV  của Công ty cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng về việc xin chuyển Giấy chứng nhận cho Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng;

Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường trong đó, điều chỉnh tên Tổ chức được chứng nhận là "Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng", mã số VIMCERTS 020 (Giấy chứng nhận kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường với lĩnh vực và phạm vi được chứng nhận tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng, phải thực hiện đầy đủ quy định về chứng nhận theo Nghị định số  127 / 2014 / NĐ - CP  ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Chính phủ và các quy định hiện hành của pháp luật.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đến ngày 30 tháng 10 năm 2017.

Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường, Chánh Văn phòng Bộ và Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.



Nơi nhận:

  • Như Điều 4;

  • Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);

  • Sở TN&MT Thành phố Hồ Chí Minh;

  • Lưu: VT, VPMC, TCMT, ĐL (08)

KT. BỘ TRƯỞNG 

THỨ TRƯỞNG

Bùi Cách Tuyến

PHỤ LỤC

LĨNH VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI CÔNG TY TNHH EUROFINS SẮC KÝ HẢI ĐĂNG

(Kèm theo Quyết định số  1388 / QĐ - BTNMT  ngày 08 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

  1. Nước:

    1. Nước mặt

      1. Quan trắc hiện trường:

        - Thông số (đo tại hiện trường):


        TT


        Tên thông số

        Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


        Dải đo

        1

        Nhiệt độ

        SMEWW 2550B:2012

        0  100 C

        2

        pH

        TCVN 6492:2011

        0  14


        3

        Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

        TCVN 7325:2005

        0  19,9 mg/L

        4

        Độ dẫn điện (EC)

        SMEWW 2510B:2005

        0  1,999 S/cm

        • Lấy và bảo quản mẫu:

          TT

          Loại mẫu

          Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


          1


          Mẫu nước mặt

          TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-6:2008,

          TCVN 5994:1995, TCVN 6663-3:2008

      2. Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử

dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,8 mg/L


2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Po


4

Nhu cầu ôxy hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L


5


Florua (F  )

US EPA Method 300.0

0,1 mg/L



SMEWW 4500-F  .D:2012

0,088 mg/L


6


Clorua (Cl  )

SMEWW4500-Cl  .B:2012

1,5 mg/L



US EPA Method 300.0

0,5 mg/L

7

Nitrit (NO )

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L


8


Nitrat (NO )

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW 4500-NO .E:2012

0,02 mg/L

9

Photphat (PO 3-)

4

SMEWW 4500-P.E:2012

0,09 mg/L


10


Sunphat (SO42-)

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW 4500-SO 2-.E:2012

4

1,0 mg/L

11

Sunfua (S2-)

US EPA Method 376.2

0,02 mg/L


12

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

13

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P.B&E:2012

0,03 mg/L

14

Amoni (NH4+)

US EPA Method 350.2

0,02 mg/L

15

Xianua (CN  )

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

16

Natri (Na)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

17

Kali (K)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

18

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

19

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B :2012

0,03 mg/L

20

Chì (Pb)

SME\VW 3113B:2012

0,0005 mg/L

21

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

22

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B :2012

0,032 mg/L

23

Mangan (Mn)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

24

Niken (Ni)

SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

25

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

26

Crom (VI)

SMEWW 3500Cr.B:2012

0,04 mg/L

27

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

28

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

29

Canxi (Ca)

SMEWW3500Ca.B:2012

0,4 mg/L

30

Magie (Mg)

SMEWW 3500Mg.B:2012

0,4 mg/L

31

Thủy ngân (Hg)

SMEWW 3112B:2012

0,0003 mg/L

32

Tổng dầu, mỡ

SMEWW5520B:2012

0,3 mg/L

33

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540C:2012

0,06 mg/L


34

Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)



Alpha-Lindane


0,01 g/L


Hexachloro-Benzene


0,01 g/L


Gamma-Lindane


0,01 g/L


Beta-Lindane


0,01 g/L


Heptachlor


0,01 g/L


Aldrin


0,01 g/L


Isodrin


0,01 g/L


Heptachlor epoxide


0,01 g/L


2,4'-DDE


0,01 g/L


Endosulfan I


0,01 g/L


4,4'-DDE


0,01 g/L


Dieldrin


0,01 g/L


2,4' DDD


0,01 g/L


Endrin


0,01 g/L



Endosulfan II


0,01 g/L


4,4' DDD


0,01 g/L


2,4'-DDT


0,01 g/L


4,4'-DDT


0,01 g/L


35

Hóa chất Bảo vệ thực vật Photpho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)



Diazinon


0,01 g/L


Parathion methyl


0,01 g/L


Malathion


0.01 g/L


Chlorpyrifos


0,01 g/L


Parathion ethyl


0,01 g/L


Bromophos methyl


0,01 g/L


Bromophos ethyl


0,01 g/L


Ethion


0,01 g/L

36

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

37

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

38

Fecal Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

    1. Nước thải

      1. Quan trắc hiện trường:

        • Thông số (đo tại hiện trường):

      2. TT

        Tên thông số

        Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

        Dải đo

        1

        Nhiệt độ

        SMEWW 2550B:2012

        0 100 °C

        2

        pH

        TCVN 6492:2011

        0 14

        5

        Độ dẫn điện (EC)

        SMEWW 2510B:2005

        0  1.999 S/cm

        • Lấy và bảo quản mẫu:

          TT

          Loại mẫu

          Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


          1


          Mẫu nước thải

          TCVN 6663-1:2011, TCVN 5999:1995, TCVN

          6663-3:2008

      3. Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,8 mg/L


2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4.4 Pt-Co


4

Nhu cầu ôxy hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L



5

Nhu cầu ôxy sinh hóa (BOD5)

SMEWW 5210B:2012

0,33 mg/L


6


Florua (F   )

US EPA Method 300.0

0,1 mg/L



SMEWW 4500-F  .D:2012

0,088 mg/L


7


Clorua (Cl  )

SMEWW 4500-Cl  .B:2012

1,5 mg/L



US EPA Method 300.0

0,5 mg/L

8

Nitrit (NO )

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L


9


Nitrat (NO )

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW 4500-NO .E:2012

0,02 mg/L

10

Photphat (PO 3-)

4

SMEWW4500-P.E:2012

0,09 mg/L

11

Sunfua (S2-)

US EPA Method 376.2

0,02 mg/L

12

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

13

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P.B&E :2012

0,03 mg/L

14

Amoni (NH4+)

US EPA Method 350.2

0,02 mg/L

15

Xianua (CN  )

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

16

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

17

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

18

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

19

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

20

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B:2012

0,032 mg/L

21

Mangan (Mn)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

22

Niken (Ni)

SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

23

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

24

Crom (VI)

SMEWW 3500Cr.B:2012

0,04 mg/L

25

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

26

Thủy ngân (Ha)

SMEWW 3112B:2012

0,0003 mg/L

27

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520B:2012

0,3 mg/L

28

Dầu, mỡ động thực vật

SMEWW 5520B:2012

0.3 mg/L

29

Chất hoạt động; bề mặt

SMEWW 5540C:2012

0,06 mg/L


30


Tổng PCB

KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)

0,02 g/L


31

Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)



alpha-Lindane


0,01 g/L


Hexachloro-Benzene


0,01 g/L


Gamma-Lindane


0,01 g/L


Beta-Lindane


0,01 g/L


Heptachlor


0,01 g/L


Aldrin


0,01 g/L



Isodrin


0,01 g/L


Heptachlor epoxide


0,01 g/L


2,4'-DDE


0,01 g/L


Endosulfan I


0,01 g/L


4,4'-DDE


0,01 g/L


Dieldrin


0.01 g/L


2,4'DDD


0,01 g/L


Endrin


0,01 g/L


Endosulfan II


0,01 g/L


4.4' DDD


0,01 g/L


2,4'-DDT


0,01 g/L


4,4'-DDT


0,01 g/L


32

Hóa chất Bảo vệ thực vật Photpho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)



Diazinon


0,01 g/L


Parathion methyl


0,01 g/L


Malathion


0,01 g/L


Chlorpyrifos


0,01 g/L


Parathion ethyl


0,01 g/L


Bromophos methyl


0,01 g/L


Bromophos ethyl


0,01 g/L


Ethion


0,01 g/L

33

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

34

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

35

Fecal Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

36

Salmonella

ISO 19250:2010

Vi  khuẩn / 100  mL

37

Shighella

SMEWW 9260E:2012

Vi  khuẩn / 100  mL

38

V.Cholerae

SMEWW 9260H:2012

Vi  khuẩn / 100  mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

    1. Nước dưới đất

      1. Quan trắc hiện trường:

        • Thông số (đo tại hiện trường):


      2. TT


        Tên thông số

        Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


        Dải đo

        1

        Nhiệt độ

        SMEWW 2550B:2012

        0 100 °C

        2

        pH

        TCVN 6492:2011

        0  14

        3

        Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

        TCVN 7325:2005

        0  19,9 mg/L


        4

        Độ dẫn điện (EC)

        SMEWW 2510B:2005

        0  1.999 S/cm

        • Lấy và bảo quản mẫu:

          TT

          Loại mẫu

          Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


          1


          Mẫu nước dưới đất

          TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011,

          TCVN 0663-3:2008

      3. Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,8 mg/L


2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co


4

Nhu cầu ôxy hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L


5

Nhu cầu ôxy sinh hóa (BOD5)

SMEWW 5210B:2012

0.33 mg/L

6

Chỉ số Pemanganat

TCVN 6186:1996

0,2 mg/L

7

Độ kiềm

SMEWW 2320B:2012

2,7 mg/L

8

Độ cứng

SMEWW 2340C:2012

2,83 mg/L


9


Florua (F  )

US EPA Method 300.0

0,1 mg/L



SMEWW 4500-F  .D:2012

0,088 mg/L


10


Clorua (Cl  )

SMEWW 4500-Cl  .B:2012

1,5 mg/L



US EPAMethod 300.0

0.5 mg/L


11


Nitrit (NO2-)

US EPA Method 300.0

0,1 mg/L



TCVN 6178:1996

0,01 mg/L


12


Nitrat (NO3-)

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW 4500-NO3-.E:2012

0,02 mg/L


13


Photphat (PO 3-)

4

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW4500-P.E:2012

0,09 mg/L


14


Sunphat (SO42-)

US EPA Method 300.0

0,5 mg/L



SMEWW 4500-SO 2-.E:2012

4

1.0 mg/L

15

Sunfua (S2-)

US EPA Method 376.2

0,02 mg/L

16

Amoni (NH4+)

US EPA Method 350.2

0,02 mg/L

17

Xianua (CN  )

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

18

Natri (Na)

SMEWW 3111B :2012

0,1 mg/L

19

Kali (K)

SMEWW 3111B:2012

0,1 mg/L

20

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

21

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B :2012

0,03 mg/L

22

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

23

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L


24

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B :2012

0,032 mg/L

25

Mangan (Mn)

SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

26

Niken (Ni)

SMEWW 3111B :2012

0,05 mg/L

27

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3111B :2012

0,05 mg/L

28

Crom (VI)

SMEWW 3500Cr.B:2012

0,04 mg/L

29

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

30

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

31

Canxi (Ca)

SMEWW 3500Ca.B:2012

0,4 mg/L

32

Magie (Mg)

SMEWW 3500Mg.B:2012

0,4 mg/L

33

Thủy ngân (Hg)

SMEWW 3112B:2012

0,0003 mg/L

34

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520B:2012

0,3 mg/L

35

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540C:2012

0,06 mg/L

36

Tổng PCB

KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GC- ECD)

0,02 g/L


37

Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)



alpha-Lindane


0,01 g/L


Hexachloro-Benzene


0,01 g/L


Gamma-Lindane


0,01 g/L


Beta-Lindane


0,01 g/L


Heptachlor


0,01 g/L


Aldrin


0,01 g/L


Isodrin


0,01 g/L


Heptaclor epoxide


0,01 g/L


2,4'-DDE


0,01 g/L


Endosulfan I


0,01 g/L


4.4'-DDE


0,01 g/L


Dieldrin


0,01 g/L


2,4'DDD


0,01 g/L


Endrin


0,01 g/L


Endosulfan II


0,01 g/L


4,4' DDD


0,01 g/L


2,4'-DDT


0,01 g/L


4,4'-DDT


0,01 g/L


38

Hóa chất Bảo vệ thực vật Photpho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)




Diazinon


0,01 g/L


Parathion methyl


0,01 g/L


Malathion


0,01 g/L


Chlorpyrifos


0,01 g/L


Parathion ethyl


0,01 g/L


Bromophos methyl


0,01 g/L


Bromophos ethyl


0,01 g/L


Ethion


0,001 g /L

39

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

40

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

41

Fecal Coliform

TCVN 6187-2:1996

3  MPN / 100  mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

    1. Nước biển

      1. Quan trắc hiện trường:

        • Thông số (đo tại hiện trường):


      2. TT


        Tên Thông số

        Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


        Dải đo

        1

        Nhiệt độ

        SMEWW 2550B:2012

        0 100 °C

        2

        pH

        TCVN 6492:2011

        0  14


        3

        Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

        TCVN 7325:2005

        0  19,9 mg/L

        4

        Độ dẫn điện (EC)

        SMEWW 2510B:2005

        0  1.999 S/cm

        • Lấy và bảo quản mẫu:

          TT

          Loại mẫu

          Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


          1


          Mẫu nước biển

          TCVN 6663-1:2011,TCVN 5998:1995, TCVN 6663-3:2008

      3. Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo


1

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

2

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co

3

Florua (F  )

SMEWW 4500-F  .D:2012

0,088 mg/L

4

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L

5

Nitrat (NO3-)

SMEWW 4500-N03  .E:2012

0,02 mg/L

6

Photphat (PO 3-)

4

SMEWW 4500-P.E:2012

0,09 mg/L

7

Sunfua (S2-)

USEPA Method 376.2

0,02 mg/L

8

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

9

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P.B&E:2012

0,03 mg/L


10

Amoni (NH4+)

US EPA Method 350.2

0,02 mg/L

11

Xianua (CN  )

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

  1. Khí:

    1. Không khí xung quanh và môi trường lao động

      1. Quan trắc hiện trường:

        • Thông số (đo tại hiện trường):


      2. TT


        Tên thông số

        Tên/số hiệu phương pháp

        sử dụng


        Dải đo

        1

        Nhiệt độ

        QCVN 46: 2012 / BTNMT 

        0 60 °C

        2

        Độ ẩm

        QCVN 46: 2012 / BTNMT 

        0  100 %RH

        3

        Tốc độ gió

        QCVN 46: 2012 / BTNMT 

        0,4  40 m/s

        4

        Tiếng ồn

        TCVN 7878-2:2010

        32  130 dBA

        • Lấy và bảo quản mẫu:

          TT

          Tên thông số

          Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

          1

          Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

          TCVN 5067:1995

          2

          SO2

          TCVN 5971:1995

          3

          CO

          KTQTMT-16

          4

          NO2

          TCVN 6137:2009

          5

          HCl

          KTQTMT-14

          6

          H2SO4

          KTQTMT-15

          7

          H2S

          KTQTMT-13

          8

          NH3

          KTQTMT-12

          KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn lấy mẫu hiện trường.

      3. Phân tích môi trường:


        TT


        Tên thông số

        Tên/số hiệu phương

        pháp sử dụng

        Giới hạn phát  hiện /  Phạm

        vi đo


        1

        Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

        TCVN 5067:1995

        5,0 g/m3

        2

        SO2

        TCVN 5971:1995

        5,0 g/m3

        5

        NO2

        TCVN 6137:2009

        5,0 g/m3

        4

        HCl

        KT-QPCĐ/146

        10 g/m3

        5

        H2SO4

        KT-QPCĐ/145

        10 g/m3

        6

        H2S

        KT-QPCĐ/143

        5,0 g/m3

        7

        NH3

        KT-QPCĐ/144

        1,0 g/m3


        8


        VOCs

        KTSK 25 (Tham khảo NIOSH 1501 issue 3 và MDHS 96 sử dụng GC- FID)



        Acetonitrile


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Benzene


        0,002  mg / ống  hấp thụ



        Chlorobenzene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Chloroform


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        1,2-Dichlorobenzene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        1,4-Dichlorobenzene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Ethylbemene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Styrene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Tetrachloroethylene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Toluene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        o-Xylene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        m-Xylene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        p-Xylene


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        MTBE


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        MEK


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Ethyl Acetate


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Butanol


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Isooctane


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        Heptane


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        MIBK


        0,002  mg / ống  hấp thụ


        ButylAcetate


        0,002  mg / ống  hấp thụ

        KT-QPCĐ, KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

    2. Khí thải

Quan trắc hiện trường:

  • Thông số (đo tại hiện trường):


    TT


    Tên thông số

    Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


    Dải đo

    1

    Nhiệt độ

    KTQTMT 2

    0 1.200 °C

    2

    Vận tốc

    US EPA Method 2

    0  40 m/s

    KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn đo đạc tại hiện trường.

    1. Đất

      1. Quan trắc hiện trường:

  • Lấy và bảo quản mẫu:

    TT

    Loại mẫu

    Tên/số hiệu phương pháp sử dụng


    1


    Mẫu đất

    TCVN 5297:1995, TCVN 7538-2:2005,

    TCVN 4046:1985

      1. Phân tích môi trường


  • TT


    Tên thông số

    Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

    Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo

    1

    pH (H2O, KCl)

    TCVN 5979:2007

    0 14

    2

    Độ chua trao đổi

    TCVN 4403:2011

    0,050  cmol / kg 


    3

    Tổng số chất hữu cơ

    TCVN 4050:1985

    0,030%

    4

    Nitơ tổng

    TCVN 6498:1999

    0,014%


    5


    Cadimi (Cd)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    0,003  mg / kg 


    6


    Crom (Cr)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    1,67  mg / kg 


    7


    Coban (Co)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    1,67  mg / kg 


    8


    Đồng (Cu)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    1,67  mg / kg 


    9


    Chì (Pb)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    0,033  mg / kg 


    10


    Mangan (Mn)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    0,33  mg / kg 


    11


    Niken (Ni)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    1,67  mg / kg 


    12


    Kẽm (Zn)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


    0,33  mg / kg 


    13


    Thủy ngân (Hg)

    TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011


    0,074  mg / kg 


    14


    Asen (As)

    TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010


    0,17  mg / kg 


    15


    Tổng PCB

    KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA Method 3620, US EPA Method 3660)


    2 g/kg


    16


    Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

    KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA

    Method 3620, US EPA Method 3660)



    alpha-Lindane


    1 g/kg


    Hexachloro-Benzene


    1 g/kg


    Gamma-Lindane


    1 g/kg


    Beta-Lmdane


    1 g/kg


    Heptachlor


    1 g/kg


    Aldrin


    1 g/kg


    Isodrin


    1 g/kg


    Heptachlor epoxide


    1 g/kg


    2,4'-DDE


    1 g/kg


    Endosulfan I


    1 g/kg


    4,4 '-DDE


    1 g/kg


    Dieldrin


    1 g/kg


    2,4' DDD


    1 g/kg



    Endrin


    1 g/kg


    Endosulfan II


    1 g/kg


    4,4' DDD


    1 g/kg


    2,4'-DDT


    1 g/kg


    4,4'-DDT


    1 g/kg

    1. Trầm tích

      1. Oitan trắc hiện trường:

  • Lấy và bảo quản mẫu:

    TT

    Loại mẫu

    Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

    1

    Mẫu trầm tích

    TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

    4.2. Phân tích môi trường:


    TT


    Tên thông số


    Tên/số hiệu phương pháp

    Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo


    1


    Cadimi (Cd)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    0,003  mg / kg 


    2


    Crom (Cr)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    1,67  mg / kg 


    3


    Coban (Co)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    1,67  mg / kg 


    4


    Đồng (Cu)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    1,67  mg / kg 


    5


    Chì (Pb)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    0,033  mg / kg 


    6


    Mangan (Mn)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    0,33  mg / kg 


    7


    Ni ken (Ni)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    1,67  mg / kg 


    8


    Kẽm (Zn)

    TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000

    0,33  mg / kg 


    9


    Thủy ngân (Hg)

    TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011

    0,074  mg / kg 


    10


    Asen (As)

    TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010

    0,17  mg / kg 


    11


    Tổng PCB

    KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA Method 3620, US EPA Method 3660)

    2 g/kg


    12


    Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

    KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA Method 3550, US

    EPA Method 3620, US EPA Method 3660)



    alpha.-Lindane


    1 g/kg


    Hexachloro-Benzene


    1 g/kg



    Gamma-Lindane


    1 g/kg


    Beta-Lindane


    1 g/kg


    Heptachlor


    1 g/kg


    Aldrin


    1 g/kg


    Isodrin


    1 g/kg


    Heptachlor epoxide


    1 g/kg


    2,4'-DDE


    1 g/kg


    Endosulfan I


    1 g/kg


    4,4'-DDE


    1 g/kg


    Dieldrin


    1 g/kg


    2,4'DDD


    1 g/kg


    Endrin


    1 g/kg


    Endosulfan II


    1 g/kg


    4,4'DDD


    1 g/kg


    2,4'-DDT


    1 g/kg


    4,4 '-DDT


    1 g/kg

    1. Bùn

      5.7. Quan trắc hiện trường:

  • Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu bùn

TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

5.2. Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử

dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo


1


Cadimi (Cd)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


0,003  mg / kg 


2


Crom (Cr)

TCX^N 6496:2009 + TCVN 6649:2000


1,67  mg / kg 


3


Coban (Co)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


1,67  mg / kg 


4


Đồng (Cu)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


1,67  mg / kg 


5


Chì (Pb)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


0,033  mg / kg 


6


Mangan (Mn)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


0,33  mg / ka 


7


Niken (Ni)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


1,67  mg / kg 


8


Kẽm (Zn)

TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000


0,33  mg / kg 



9


Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011


0,074  mg / kg 


10


Asen (As)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010


0,17  mg / kg 


11


Tổng PCB

KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA Method 3620, US EPA Method 3660)


2 g/kg


12


Hóa chất Bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA Method 3550, US Method EPA 3620, US EPA Method 3660)



alpha.-Lindane


1 g/kg


Hexachloro-Benzene


1 g/kg


Gamma-Lindane


1 g/kg


Beta-Lindane


1 g/kg


Heptachlor


1 g/kg


Aldrin


1 g/kg


Isodrin


1 g/kg


Heptachlor epoxide


1 g/kg


2,4'-DDE


1 g/kg


Endosulfan I


1 g/kg


4,4'-DDE


1 g/kg


Dieldrin


1 g/ka


2,4'DDD


1 g/kg


Endrin


1 g/kg


Endosulfan II


1 g/kg


4,4' DDD


1 g/ka


2,4'-DDT


1 g/kg


4,4'-DDT


1 g/kg

  1. Chất thải

Phân tích môi trường:


TT


Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử

dụng

Giới hạn phát  hiện /  Phạm vi đo

1

pH

ASTM D 4980:2003

2 14


2


Asen (As)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B 2012


0,002 mg/L


3


Bạc (Ag)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B2012


0,02 mg/L


4


Cadimi (Cd)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B2012


0,0005 mg/L

5

Kẽm (Zn)

TCVN 9239:2012 + SMEWW

0,03 mg/L




3111B2012



6


Coban (Co)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B :2012


0.05 mg/L


7


Chì (Pb)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B.2012


0,002 mg/L


8


Nicken (Ni)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B:2012


0,10 mg/L


9


Selen (Se)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B:2012


0,002 mg/L


10


Thủy ngân (Hg)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3112B 2012


0,0003 mg/L


11


Crom (VI)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3500Cr.B:2012


0,02 mg/L


12


Crom tổng số (Cr)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B 2012


0,05 mg/L


13


Mangan (Mn)

TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B:2012


0,03 mg/L


14


Đồng (Cu)

TCVN 9239:2012 +SMEWW 3111B:2012


0,03 mg/L

ASTM: American Society for Testing and Materials.

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.