BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 74 / TB - TCHQ |
Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06 / 2003 / NĐ - CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128 / 2013 / TT - BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49 / 2010 / TT - BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156 / 2011 / TT - BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 193 / 2012 / TT - BTC ngày 15/11/2012 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK - Chi nhánh tại Hải Phòng tại thông báo số 0019 / TB - CNHP ngày 21/11/2013 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
| ||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Thép hợp kim cán phẳng, trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượn 0,0008% tính theo trọng lượng), dạng tấm, cán nóng. |
g B > |
|
5. Kết quả phân loại: |
||
Tên thương mại: Prime hot rolled alloyed steel plate |
||
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, kích thước (12 x 2000 x 12000)mm, cán nóng |
||
Ký, mã hiệu, chủng loại: Steel grade: Q345B |
Nhà sản xuất: Xinyu Iron & Steel Co., Ltd.; địa chỉ: No.1 Yejin Road, Xinyu City, Jiangxi Province, China. |
|
thuộc nhóm 72.25 - Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, phân nhóm 7225.40 - Loại khác, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mã số 7225.40.90 - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận:
LĐ Tổng cục;
Các Cục HQ tỉnh, TP (để thực hiện);
Chi cục HQ cửa khẩu cảng Hải Phòng KVI;
Trung tâm PTPL HH XNK và các chi nhánh;
Website Hải quan;
Lưu: VT, TXNK (3b)