BỘ TÀI CHÍNH CỤC QUẢN LÝ GIÁ -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 156 / CQLG - NLTS V/v cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị. |
Hà Nội, ngày 17 tháng 6 năm 2014 |
Kính gửi: Sở Tài chính tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Thực hiện Nghị Quyết số 29 / NQ - CP ngày 02/5/2014 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số 1079 / QĐ - BTCT ngày 20/5/2014 về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544 / BTC - QLG ngày 20/5/2014 về hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
Ngày 10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395 / TB - BTC về việc giá bán buôn tối đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với 141 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công ty đăng ký giá tại Bộ Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh đã ban hành Thông báo số 5067 / TB - STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty cổ phần sữa Việt Nam đối với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức giá bán buôn có hiệu lực từ ngày 11/6/2014.
Để phối hợp thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị của các sản phẩm sữa để Sở Tài chính có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, rà soát việc xác định, đăng ký giá của các tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi tại địa phương (bảng mức giá kèm theo).
Đồng thời, đề nghị Sở Tài chính đôn đốc các tổ chức, cá nhân thuộc đối tượng xác định giá tối đa, đăng ký giá bán thực hiện gửi biểu mẫu giá tối đa, đăng ký giá bán về Sở Tài chính, Uỷ ban nhân dân cấp quận, huyện (nếu được phân công). Sau khi kiểm tra, rà soát tính hợp lý của biểu giá tối đa, đăng ký giá bán buôn, bán lẻ; Sở Tài chính hệ thống hóa thông tin giá bán tối đa, đăng ký giá các sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi của từng tổ chức, cá nhân; công bố công khai (đặc biệt là mức giá bán lẻ) trên trang thông tin điện tử của Sở, cơ quan có thẩm quyền hoặc phương thức thích hợp khác và gửi về Cục Quản lý giá - Bộ Tài chính trước ngày 21/6/2014.
Trân trọng cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý Sở./.
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đinh Thị Nương
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG - NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng / hộp
STT |
Tên sản phẩm sữa |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Mức giá đăng ký (Đã Giá bao gồm VAT) khuyến n người ti (đã ba thuế V |
||
Bán ra thị trường |
Bán cho bệnh viện |
||||||
1 |
NAN Pro 3 LEB047 Tin VN |
900 g |
Hộp thiếc |
334.000 |
334.000 |
384. |
000 |
2 |
NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN |
800 g |
Hộp thiếc |
328.000 |
328.000 |
377. |
100 |
3 |
NAN 1 BL NWB019-4-S VN |
800 g |
Hộp thiếc |
323.000 |
323.000 |
371. |
400 |
4 |
LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoldLEB105 |
900 g |
Hộp thiếc |
226.000 |
226.000 |
259. |
900 |
5 |
NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 N5 VN |
400 g |
Hộp thiếc |
183.000 |
183.000 |
210, |
400 |
6 |
NAN PRO 1 BL NWB019-4- S VN |
400g |
Hộp thiếc |
182.903 |
182.903 |
164.612 210. |
300 |
7 |
NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN |
900g |
Hộp thiếc |
324.166 |
324.166 |
372. |
700 |
8 |
PRE NAN B NW026-1 S VN |
400g |
Hộp thiếc |
199.884 |
199.884 |
179.896 229. |
800 |
9 |
NAN AL 110 DS082-4 VN |
400g |
Hộp thiếc |
162.041 |
162.041 |
145.837 186. |
300 |
10 |
NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN |
400g |
Hộp thiếc |
189.488 |
189.488 |
170.539 217. |
900 |
11 |
NAN HA NWHB222 VN |
900g |
Hộp thiếc |
229.975 |
229.975 |
206.978 264. |
400 |
12 |
LACTOGEN GOLD 1 LRNWB050-1 VN |
400g |
Hộp thiếc |
140.452 |
140.452 |
126.407 161. |
500 |
13 |
LACTOGEN GOLD 1 LRNWB050-1 VN |
900g |
Hộp thiếc |
285.573 |
285.573 |
328. |
300 |
14 |
LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN |
900g |
Hộp thiếc |
258.566 |
258.566 |
297. |
200 |
15 |
LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN |
900g |
Hộp thiếc |
237.727 |
237.727 |
273. |
400 |
16 |
LACTOGEN 1 Complete Tin VN |
400g |
Hộp thiếc |
85.688 |
85.688 |
77.120 98.500 |
|
17 |
LACTOGEN 2 Complete Tin VN |
900g |
Hộp thiếc |
163.625 |
163.625 |
188. |
100 |
18 |
LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN |
900g |
Hộp thiếc |
159.791 |
159.791 |
183. |
800 |
bán lẻ
ghị đến êu dùng o gồm
AT)
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG - NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng / hộp
Stt |
Tên sản phẩm sữa |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 |
Dielac Alpha Step 1 HT |
400g |
Hộp |
112.000 |
111.914 |
2 |
Dielac Alpha Step 1HT |
900g |
Hộp |
180.000 |
179.993 |
3 |
Dielac Alpha Step 2 HG |
400g |
Hộp |
92.200 |
92.169 |
4 |
Dielac Alpha Step 2HT |
400R |
Hộp |
109.100 |
109.098 |
5 |
Dielac Alpha Step 2HT |
900g |
Hộp |
188.000 |
187.990 |
6 |
Dielac Alpha 123 HG |
400g |
Hộp |
72.000 |
71.995 |
7 |
Dielac Alpha 123 HT |
400g |
Hộp |
97.900 |
97.812 |
8 |
Dielac Alpha 123 HT |
900g |
Hộp |
167.000 |
166.991 |
9 |
Dielac Alpha 456 HG |
400g |
Hộp |
80.900 |
80.883 |
10 |
Dielac Alpha 456 HT |
900g |
Hộp |
190.000 |
189.981 |
11 |
Dielac Pedia 1+ HT |
400g |
Hộp |
161.700 |
161.667 |
12 |
Dielac Pedia 1+ HT |
900g |
Hộp |
278.000 |
277.992 |
13 |
Dielac Pedia 3+ HT |
400g |
Hộp |
161.700 |
161.667 |
14 |
Dielac Pedia 3+ HT |
900g |
Hộp |
341.300 |
341.209 |
15 |
Dielac Star Care HG |
400g |
Hộp |
79.700 |
79.662 |
16 |
Dielac Star Care HT |
400g |
Hộp |
93.200 |
93.115 |
17 |
Dielac Star Care HT |
900g |
Hộp |
184.200 |
184.151 |
18 |
Optimum Step 1 HT |
400g |
Hộp |
171.100 |
171.072 |
19 |
Optimum Step 1 HT |
900g |
Hộp |
354.500 |
354.475 |
20 |
Optimum Step 2 HT |
40ũg |
Hộp |
169.300 |
169.290 |
21 |
Optimum Step 2 HT |
900g |
Hộp |
350.900 |
350.812 |
22 |
Optimum Step 3 HT |
400g |
Hộp |
163.700 |
163.647 |
23 |
Optimum Step 3 HT |
900g |
Hộp |
340.500 |
340.461 |
24 |
Optimum Step 4 HT |
400g |
Hộp |
153.300 |
153.208 |
25 |
Optimum Step 4 HT |
900g |
Hộp |
308.400 |
308.396 |
26 |
Ri. Alpha bò rau củ HT |
350g |
Hộp |
72.500 |
72.424 |
27 |
Ri. Alpha bò rau củ HG |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
28 |
Ri. Alpha gà rau củ HG |
200g |
Hộp |
4ố.100 |
46.079 |
29 |
Ri.Alpha gạo sữa HG |
200g |
Hộp |
37.700 |
37.620 |
30 |
Ri. Alpha gạo sữa HT |
350g |
Hộp |
58.400 |
58.311 |
31 |
Ri. Alpha gạo t.cây HG |
200g |
Hộp |
43.800 |
43.736 |
32 |
Ri. Alpha heo bó xôi HG |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
33 |
Ri.Alpha heo bó xôi HT |
350g |
Hộp |
72.500 |
72.424 |
34 |
Ri. Alpha heo cà rốt HG |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
35 |
Ri. Alpha heo cà rốt HT |
350g |
lộp |
72.500 |
72.424 |
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG - NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị) (Công ty TNHH Phân Phối Tiên Tiến là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm sữa của Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition (Việt Nam)
ĐVT: Đồng / Lon (hộp).
TT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
ĐVT |
Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT) |
Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế VAT) |
1 |
Enfalac Premature powder |
400g |
Lon (hộp) |
211.300 |
216.505 |
2 |
Enfalac Lactofree powder |
400g |
Lon(hộp) |
190.500 |
195.202 |
3 |
Enfalac A+ Gentle Care |
352g |
Lon(hộp) |
243.500 |
249.509 |
4 |
Pregestimil powder lipil |
400g |
Lon (hộp) |
257.900 |
264.259 |
5 |
Nutramigen Power |
400g |
Lon (hộp) |
288.800 |
295.921 |
6 |
Enfamil A + 1 |
400g |
Lon (hộp) |
209.877 |
215.050 |
7 |
Enfamil A + 1 |
900g |
Lon (hộp) |
427.610 |
438.150 |
8 |
Enfamil A+ 2 |
400g |
Lon (hộp) |
214.500 |
219.794 |
9 |
Enfamil A+ 2 |
900g |
Lon(hộp) |
407.408 |
417.450 |
10 |
Enfagrow A+ 3 vanilla |
400g |
Lon (hộp) |
192.400 |
197.138 |
11 |
Enfagrow A+ 3 vanilla |
650g |
Lon (hộp) |
258.900 |
265.283 |
12 |
Enfagrow A+ 3 vanilla |
900g |
Lon (hộp) |
346.802 |
355.350 |
13 |
Enfagrow A+ 3 vanilla |
1800g |
Lon (hộp) |
631.874 |
647.450 |
14 |
Enfagrow A+ 4 vanilla |
400g |
Lon (hộp) |
163.300 |
167.322 |
15 |
Enfagrow A+ 4 vanilla |
650g |
Lon (hộp) |
220.700 |
226.144 |
16 |
Enfagrow A+ 4 vanilla |
900g |
Lon (hộp) |
331.000 |
339.159 |
17 |
ENFAMIL A+ 1 - 360oBrain Plus |
400g |
Lon (hộp) |
253.200 |
259.439 |
18 |
ENFAMIL A+ 1 - 360 oBrain Plus |
900g |
Lon(hộp) |
525.200 |
538.144 |
19 |
ENFAMIL A+ 2 - 360 oBrain Plus |
400g |
Lon (hộp) |
242.800 |
248.788 |
20 |
ENFAMIL A+ 2 - 360 oBrain Plus |
900g |
Lon (hộp) |
499.800 |
512.123 |
21 |
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 360 o Brain |
400g |
Lon (hộp) |
218.000 |
223.374 |
22 |
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 360 o Brain |
650g |
Lon(hộp) |
293.400 |
300.627 |
23 |
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 360 o Brain |
900g |
Lon (hộp) |
442.300 |
453.199 |
24 |
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 360 o Brain |
1800g |
Lon (hộp) |
785.000 |
804.350 |
25 |
ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 360 o Brain |
400g |
Lon (hộp) |
185.000 |
189.560 |
26 |
ENFAGROWA+4 VANILLA -360 o Brain |
650g |
Lon (hộp) |
250.000 |
256.163 |
27 |
ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 360 o Brain |
900g |
Lon (hộp) |
375.100 |
384.345 |
28 |
ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 360 o Brain |
1800g |
Lon (hộp) |
683.900 |
700.759 |
29 |
ENFAMIL A+ LACTOFREE - 360 Brain |
400g |
Lon (hộp) |
238.100 |
243.968 |
30 |
ENFAMIL GENTLECARE - 360 o Brain |
400g |
Lon (hộp) |
278.700 |
285.574 |
31 |
ENFAGROW A+ 3 CHOCO - 360 o Brain |
180ml |
Lon (hộp) |
17.360 |
17.786 |
32 |
ENFAGROW A+ 3 VANILLA 1 - 360 o |
180ml |
Lon (hộp) |
17.360 |
17.786 |
33 |
ENFAGROW A+ 4 CHOCO - 360 o Brain |
180ml |
Lon (hộp) |
17.360 |
17.786 |
34 |
ENFAGROWA+4 VANILLA -360 o Brain |
180ml |
Lon (hộp) |
17.360 |
17.786 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ ĐÃ ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG - NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng / hộp
STT |
Tên sản phẩm sữa |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT) |
Giá bán lẻ khuyến nghị (đã bao gồm VAT) |
1 |
FRISOLAC GOLD 1 |
400g |
Hộp thiếc |
196.000 |
196.000 |
220.000 |
2 |
FRISOLAC GOLD 1 |
900g |
Hộp thiếc |
406.000 |
406.000 |
448.000 |
3 |
FRISOLAC GOLD 2 |
900g |
Hộp thiếc |
400.000 |
400.000 |
441.000 |
4 |
FRISO GOLD 3 |
900g |
Hộp thiếc |
365.000 |
365.000 |
405.000 |
5 |
FRISO GOLD 3 |
1500g |
Hộp thiếc |
550.000 |
550.000 |
610.000 |
6 |
Dutch Baby GOLD STEP 1 |
400g |
Hộp thiếc |
134.800 |
134.800 |
150.000 |
7 |
Dutch Baby GOLD STEP1 |
900g |
Hộp thiếc |
265.400 |
265.400 |
295.000 |
8 |
Dutch Baby GOLD STEP2 |
400g |
Hộp thiếc |
134.800 |
134.800 |
150.000 |
9 |
Dutch Baby GOLD STEP2 |
900g |
Hộp thiếc |
265.400 |
265.400 |
295.000 |
10 |
Dutch Lady 123 GOLD |
900g |
Hộp thiếc |
229.800 |
229.800 |
255.000 |
11 |
Dutch Lady 123 GOLD VANILLA |
1500g |
Hộp thiếc |
348.000 |
348.000 |
386.000 |
12 |
Dutch Lady 456 GOLD |
900g |
Hộp thiếc |
215.300 |
215.300 |
239.000 |
13 |
Dutch Lady 456 GOLD |
1500g |
Hộp thiếc |
372.800 |
372.800 |
414.000 |
14 |
FRISOLAC GOLD 2 |
400g |
Hộp thiếc |
210.300 |
210.300 |
233.000 |
15 |
FRISO GOLD 3 |
400g |
Hộp thiếc |
193.200 |
193.200 |
214.000 |
16 |
FRISO GOLD 4 |
900g |
Hộp thiếc |
341.800 |
341.800 |
379.000 |
17 |
Dutch Lady 123 GOLD BIB |
1600g |
Hộp giấy |
355.300 |
355.300 |
394.000 |
18 |
Dutch Lady 123 GOLD BIB |
2000g |
Hộp giấy |
444.000 |
444.000 |
493.000 |
19 |
Dutch Lady Complete |
400g |
Hộp thiếc |
113.200 |
113.200 |
126.000 |
20 |
Dutch Lady Complete |
900g |
Hộp thiếc |
226.500 |
226.500 |
251.000 |
21 |
FRISOLAC 2 |
900g |
Hộp thiếc |
278.300 |
278.300 |
309.000 |
22 |
FRISO 3 |
1500g |
Hộp thiếc |
380.800 |
380.800 |
423.000 |
23 |
FRISO 3 |
900g |
Hộp thiếc |
254.500 |
254.500 |
282.000 |
24 |
FRISO 4 |
900g |
Hộp thiếc |
235.500 |
235.500 |
261.000 |
25 |
FRISOLAC 1 |
900g |
Hộp thiếc |
280.600 |
280.600 |
311.000 |
26 |
FRISO GOLD 4 |
1500g |
Hộp thiếc |
584.100 |
584.100 |
648.000 |
27 |
Dutch Baby MAU LớN BIB |
400g |
Hộp giấy |
88.900 |
88.900 |
99.000 |
28 |
Dutch Baby MAU LớN |
400g |
Hộp thiếc |
110.600 |
110.600 |
123.000 |
29 |
Dutch Baby MAU LớN |
900g |
Hộp thiếc |
221.300 |
221.300 |
246.000 |
30 |
Dutch Lady TậP ĐI BIB |
400g |
Hộp giấy |
86.200 |
86.200 |
96.000 |
31 |
Dutch Lady TậP ĐI |
900g |
Hộp thiếc |
216.000 |
216.000 |
240.000 |
32 |
Dutch Lady KHAM PHá |
1500g |
Hộp thiếc |
286.600 |
286.600 |
318.000 |
33 |
Dutch Lady Tò Mò BIB |
400g |
Hộp giấy |
75.800 |
75.800 |
84.000 |
34 |
Dutch Lady Tò Mò |
900g |
Hộp thiếc |
189.900 |
189.900 |
211.000 |
35 |
Dutch Lady Tò Mò |
1500g |
Hộp thiếc |
294.400 |
294.400 |
327.000 |
36 |
Dutch Lady KHáM PHá BIB |
400g |
Hộp giấy |
74.000 |
74.000 |
82.000 |
37 |
Dutch Lady KHáM PHá |
900g |
Hộp thiếc |
184.700 |
184.700 |
205.000 |
38 |
Dutch Lady KHáM PHá |
2000g |
Hộp giấy |
351.100 |
351.100 |
390.000 |
39 |
Dutch Lady SáNG TạO |
1500g |
Hộp |
280.500 |
280.500 |
311.000 |
thiếc |
||||||
40 |
Dutch Lady SáNG TạO BIB |
400g |
Hộp giấy |
72.300 |
72.300 |
80.000 |
41 |
Dutch Lady SáNG TạO |
900g |
Hộp thiếc |
181.200 |
181.200 |
201.000 |
42 |
Dutch Lady SáNG TạO |
2000g |
Hộp giấy |
344.100 |
344.100 |
382.000 |
43 |
FRISO GOLD PEDIA VANILLA |
400g |
Hộp thiếc |
226.500 |
226.500 |
251.000 |
44 |
FRISO GOLD PEDIA VANILLA |
900g |
Hộp thiếc |
472.100 |
472.100 |
524.000 |
45 |
FRISOLAC COMFORT |
400g |
Hộp thiếc |
143.300 |
143.300 |
159.000 |
46 |
FRISOLAC PREMATURE |
400g |
Hộp thiếc |
154.200 |
154.200 |
171.000 |
47 |
FRISOSOY |
400g |
Hộp thiếc |
154.200 |
154.200 |
171.000 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG - NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Đơn vị tính: Đồng / hộp
STT |
Tên sản phẩm sữa |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT) |
Giá bán lẻ khuyến nghị từ nhà phân phối đến người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 |
Abbott Grow 3 |
900g |
Hộp thiếc |
258.000 |
258.000 |
271.000 |
2 |
Similac GainPlus IQ (với Itelli-Pro) |
900g |
Hộp thiếc |
405.000 |
405.000 |
425.000 |
3 |
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) |
1,7kg |
Hộp thiếc |
692.000 |
692.000 |
727.000 |
4 |
Grow G- power hương vani |
900g |
Hộp thiếc |
360.000 |
360.000 |
378.000 |
5 |
Grow G- power hương vani |
1,7kg |
Hộp thiếc |
610.000 |
610.000 |
641.000 |
6 |
Abbott Grow 1 |
400g |
Hộp thiếc |
148.000 |
148.000 |
155.000 |
7 |
Abbott Grow 1 |
900g |
Hộp thiếc |
308.000 |
308.000 |
323.000 |
8 |
Abbott Grow 2 |
400g |
Hộp thiếc |
145.000 |
145.000 |
152.000 |
9 |
Abbott Grow 2 |
900g |
Hộp thiếc |
293.000 |
293.000 |
308.000 |
10 |
Abbott Grow 3 |
400g |
Hộp thiếc |
127.000 |
127.000 |
133.000 |
11 |
Abbott Grow 4 (với DHA) |
400g |
Hộp thiếc |
141.000 |
141.000 |
148.000 |
12 |
Abbott Grow 4 (với DHA) |
900g |
Hộp thiếc |
295.000 |
295.000 |
310.000 |
13 |
Abbott Grow 4 (với dha) |
l,7kg |
Hộp thiếc |
511.000 |
511.000 |
537.000 |
14 |
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) |
400g |
Hộp thiếc |
247.000 |
247.000 |
259.000 |
15 |
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) |
900g |
Hộp thiếc |
514.000 |
514.000 |
540.000 |
16 |
Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) |
400g |
Hộp thiếc |
242.000 |
242.000 |
254.000 |
17 |
Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) |
900g |
Hộp thiếc |
505.000 |
505.000 |
530.000 |
18 |
Similac gainplus IQ (với Intelli-Pro) |
400g |
Hộp thiếc |
199.000 |
199.000 |
209.000 |
19 |
Grow G- power hương vani |
400g |
Hộp thiếc |
178.000 |
178.000 |
187.000 |
20 |
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) |
400g |
Hộp thiếc |
201.000 |
201.000 |
211.000 |
21 |
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) |
900g |
Hộp thiếc |
415.000 |
415.000 |
436.000 |
22 |
Similac IQ |
59ml |
Chai nhựa |
13.000 |
13.000 |
13.000 |
23 |
Grow Advance Vanilla |
115ml |
Hộp giấy |
8.300 |
8.300 |
8.300 |
24 |
Grow Advance Chocolate |
115ml |
Hộp giấy |
8.300 |
8.300 |
8.300 |
25 |
Grow Advance Vanilla |
180ml |
Hộp giấy |
14.000 |
14.000 |
14.000 |
26 |
Similac Neosure IQ |
370g |
Hộp thiếc |
237.000 |
237.000 |
249.000 |
27 |
Similac Neosure IQ |
900g |
Hộp thiếc |
534.000 |
534.000 |
561.000 |
28 |
Similac Neosure |
59ml |
Chai nhựa |
11.000 |
11.000 |
11.000 |
29 |
Similac Total Comfort 1 |
360g |
Hộp thiếc |
264.000 |
264.000 |
277.000 |
30 |
Similac Gain Total Comfort |
360g |
Hộp thiếc |
260.000 |
260.000 |
273.000 |
31 |
Similac Gain Total Comfort |
820g |
Hộp thiếc |
562.000 |
562.000 |
590.000 |
32 |
Gain Plus Total Comfort |
360g |
Hộp thiếc |
241.000 |
241.000 |
253.000 |
33 |
Gain Plus Total Comfort |
820g |
Hộp thiếc |
543.000 |
543.000 |
570.000 |
34 |
Similac Special Care 24 |
59ml |
Chai nhựa |
11.000 |
11.000 |
11.000 |
35 |
Similac Special Care 30 |
59ml |
Chai nhựa |
14.000 |
14.000 |
14.000 |
36 |
Similac Special Care 24 HP |
59ml |
Chai nhựa |
14.000 |
14.000 |
14.000 |
37 |
Similac Human Milk Fortifier |
0,9g |
Gói |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
38 |
Alimentum |
400g |
Hộp |
337.000 |
337.000 |
354.000 |
thiếc |
||||||
39 |
Similac Spit - up Relief IQ |
375g |
Hộp thiếc |
277.000 |
277.000 |
291.000 |
40 |
Similac Isomil IQ 1 |
400g |
Hộp thiếc |
277.000 |
277.000 |
291.000 |
41 |
Similac Isomil IQ 2 |
400g |
Hộp thiếc |
277.000 |
277.000 |
291.000 |
42 |
Similac Isomil IQ 3 |
400g |
Hộp thiếc |
250.000 |
250.000 |
263.000 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG -NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT; Đồng / hộp
STT |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá bán buôn đăng ký mới (đa bao gồm VAT) |
Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 |
Enfamil A+ 1 |
400g |
Hộp thiếc |
187.000 |
187.000 |
215.050 |
2 |
Enfamil A+ 1 |
900g |
Hộp thiếc |
381.000 |
381.000 |
438.150 |
3 |
Enfamil A+ 2 |
900g |
Hộp thiếc |
363.000 |
363.000 |
417.450 |
4 |
Enfagrow A+ 3 |
900g |
Hộp thiếc |
309.000 |
309.000 |
355.350 |
5 |
Enfagrow A+ 3 |
1800g |
Hộp thiếc |
563.000 |
563.000 |
647.450 |
6 |
Enfalac Premature Formula |
400g |
Hộp thiếc |
188.300 |
188.265 |
216.505 |
7 |
Enfalac Lactose Free |
400g |
Hộp thiếc |
169.800 |
169.741 |
195.202 |
8 |
Enfalac A+ Gentle Care |
352g |
Hộp thiếc |
217.000 |
216.964 |
249.509 |
9 |
Pregestimil |
400g |
Hộp thiếc |
229.900 |
229.790 |
264.259 |
10 |
Nutramigen |
400g |
Hộp thiếc |
257.500 |
257.323 |
295.921 |
11 |
Enfamil A + 2 |
400g |
Hộp thiếc |
191.200 |
191.125 |
219.794 |
12 |
Enfagrow A+ 3 |
400g |
Hộp thiếc |
171.500 |
171.424 |
197.138 |
13 |
Enfagrow A+ 3 |
650g |
Hộp giấy |
230.700 |
230.681 |
265.283 |
14 |
Enfagrow A+ 4 |
400g |
Hộp thiếc |
145.500 |
145.497 |
167.322 |
15 |
Enfagrow A+ 4 |
650g |
Hộp giấy |
196.700 |
196.647 |
226.144 |
16 |
Enfagrow A+ 4 |
900g |
Hộp |
- 295.000 |
294.921 |
339.159 |
thiếc |
||||||
17 |
Enfamil A + 1 360oBrain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
225.600 |
225.599 |
259.439 |
18 |
Enfamil A + 1 360 oBrain Plus |
900g |
Hộp thiếc |
468.000 |
467.951 |
538.144 |
19 |
Enfamil A + 2 360 oBrain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
216.400 |
216.337 |
248.788 |
20 |
Enfamil A + 2 360 oBrain Plus |
900g |
Hộp thiếc |
445.400 |
445.324 |
512.123 |
21 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
194.300 |
194.238 |
223.374 |
22 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
650g |
Hộp giấy |
261.500 |
261.415 |
300.627 |
23 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
900g |
Hộp thiếc |
394.100 |
394.086 |
453.199 |
24 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
1800g |
Hộp thiếc |
718.900 |
699.435 |
804.350 |
25 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
164.900 |
164.835 |
189.560 |
26 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
650g |
Hộp giấy |
222.800 |
222.750 |
256.163 |
27 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
900g |
Hộp thiếc |
334,300 |
334.213 |
384.345 |
28 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
1800g |
Hộp thiếc |
609.400 |
609.356 |
700.759 |
29 |
Enfaniil A+ Lactosefree 360° Brain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
212.300 |
212.146 |
243.968 |
30 |
Enfamil A+ Gentle Care 360 o Brain Plus |
400g |
Hộp thiếc |
248.500 |
248.325 |
285.574 |
31 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
180 ml |
Hộp giấy |
15.470 |
15.466 |
17.786 |
32 |
Enfagrow A+ 3 360 oBrain Plus |
180 ml |
Hộp giấy |
15.470 |
15.466 |
17.786 |
33 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
180 ml |
Hộp giấy |
15.470 |
15.466 |
17.786 |
34 |
Enfagrow A+ 4 360 oBrain Plus |
180 ml |
Hộp giấy |
15.470 |
15.466 |
17.786 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TM&PT ORGANIC VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 156 / CQLG -NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng / hộp
STT |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT) |
Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 |
Baby's Only Organic (0-12 tháng) |
900g |
Hộp thiếc |
621.271 |
621.271 |
710.000 |
2 |
Baby’s Only Organic (0-12 tháng) |
360g |
Hộp thiếc |
336.522 |
336.522 |
380.000 |
3 |
Baby’s Only Organic (12- 36 tháng) |
900g |
Hộp thiếc |
621.271 |
621.271 |
710.000 |
4 |
Baby’s Only Organic (12- 36 tháng) |
360g |
Hộp thiếc |
336.522 |
336.522 |
380.000 |
5 |
Pedia Smart Vanilla |
360g |
Hộp thiếc |
371.037 |
371.037 |
420.000 |
6 |
Pedia Smart Chocolate |
360g |
Hộp thiếc |
371.037 |
371.037 |
420.000 |