Open navigation

Quyết định 03/QĐ-BNN-BVTV Loại bỏ thuốc chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl ra khỏi Danh mục thuốc được phép sử dụng


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

----------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 03/QĐ-BNN-BVTV

Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017



QUYẾT ĐỊNH


VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM, BENOMYL VÀ THIOPHANATE-METHYL RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM


BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;


2013;

Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm


Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 06/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông

nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Phụ lục kèm theo Quyết định này “Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam”.

Điều 2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục ban hành kèm theo chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.



Nơi nhận:

  • Như Điều 4;

  • Lãnh đạo Bộ;

  • Các Hội, Hiệp hội ngành hàng;

  • Tổng Cục Hải quan (để phối hợp)

  • Lưu: VT, BVTV.

BỘ TRƯỞNG


Nguyễn Xuân Cường

PHỤ LỤC 1


DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)


TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1

3808

Azoxystrobin 125g/l

+ Carbendazim 500g/l

Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

2

3808

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop 80SC, 210WP,

320SC, 370SC,

766WG

80SC: khô vằn/lúa



210WP, 320SC, 370SC,

766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

3

3808

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l

+ Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng;

thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP NN HP

4

3808

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông




Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân




Agrodazim 50 SL, 500SC

50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều



500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)




Appencarb super 50FL, 75WG

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô

Công ty TNHH Kiên Nam






quả/cà phê



75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương


Arin 25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê



50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê



50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Baberim 500 FL

Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Biodazim 500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Cadazim 500 FL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Carben 50 WP,

50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau



50SC: khô vằn, đạo ôn, lem

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang






lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua





Carbenda supper 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su



60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI




Carbenvil 50

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean


















SC




Enterprises Ltd










Carbenzim 50

WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa



500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC




Carbe-TB 500SC

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba




Car.td 500SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài

Công ty CP Thanh Điền




Cavil 50SC, 50WP, 60WP

50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê



50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW




Carzenthai 50 SC

Thán thư/ vải

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng




Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd




Daphavil 50

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ

Công ty TNHH





SC

sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát




Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải



50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA




Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd



















50WP: khô vằn/ lúa



60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài











Glory 50SC

thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê,

Công ty TNHH Adama Việt Nam




Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau



500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical




Megacarben 500SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ




Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan




Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su



500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex




S-Cabedazim 500SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu




Scarbenindia super 500SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Thôn Trang




Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su



50SC: vàng lá, lem lép hạt,

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA






khô vằn/ lúa





Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê



500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình




Vicarben 50WP, 50SC

50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



















50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê;

vàng rụng lá/ cao su











Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa



50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam







5

3808

Carbendazim 230 g/l

+ Cymoxanil 250g/l

TT-Tanos 480SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

6

3808

Carbendazim 50% +

Cymoxanil 8% +

Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài

Công ty CP Thanh Điền

7

3808

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)

Titanicgold 260EW,

430SC, 520SC,

550WP,

780WP

260EW: lem lép hạt/ lúa



430SC: đạo ôn, lem lép hạt

/lúa, gỉ sắt/cà phê



520SC: khô vằn/ lúa



550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

8

3808

Carbendazim 125 g/l

+ Epoxiconazole 125g/l

Swing 25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

9

3808

Carbendazim 230 g/l

+ Flusilazole 250 g/l

TT Take 48SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

10

3808

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin 5SC, 350SC

5SC: lem lép hạt/ lúa



350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân


11

3808

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil 55SC

đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

12

3808

Carbendazim 0.7% +

Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

13

3808

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg),

(5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg),

(105g/l), (30g/kg),

(20g/l), (50g/l)

Arivit 55SC, 85SC,

97WP, 110SC,

200WP,

250SC, 350SC

55SC, 85SC, 110SC, 350SC:

khô vằn/ lúa



97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa



250SC: Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

14

3808

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One 180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa



250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh

15

3808

Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)

Hexca 180EC, 180SC, 275EC

180EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê



180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa



275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

16

3808

Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Casuvin 250SC, 500SC

Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

17

3808

Carbendazim 500g/l

+ Hexaconazole 50g/l

Bencony 550SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

18

3808

Carbendazim 220 g/l

+ 30g/l Hexaconazole

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH - TM Nông Phát

19

3808

Carbendazim 200g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây




+ Hexaconazole 50g/l



trồng Bình Chánh

20

3808

Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper 275SC, 525SC

275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu



525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

21

3808

Carbendazim 250g/l

+ Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

22

3808

Carbendazim 450g/l

+ Hexaconazole 50g/l

Hc-vil 500SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

23

3808

Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)

Siuvin 275SC, 350SC, 600WP

275SC: vàng lá do nấm/ lúa



350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê



600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông

24

3808

Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado 155SC, 300SC

155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn



300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

25

3808

Carbendazim 250g/l

+ Hexaconazole 50g/l

Ao’ya 300SC

Vàng rụng lá / cao su

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An




Daric 300SC

Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóc Môn

26

3808

Carbendazim 300 g/l

+ Hexaconazole 30g/l

Daihexe 330 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

27

3808

Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l)

V-T Vil 55SL, 500 SC

55SL: rỉ sắt/ cà phê



500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm

Công ty TNHH Việt Thắng






hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải


28

3808

Carbendazim 500 g/l

+ Hexaconazole 5 g/l

Biozol 505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

29

3808

Carbendazim 170g/l

+ Hexaconazole 30g/l

Opamar 200SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn

Hưng

30

3808

Carbendazim 300g/l

+ Hexaconazole 50g/l

Saipora 350SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

31

3808

Carbendazim 51% +

Hexaconazole 2% +

Kasugamycin 2%

Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

32

3808

Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)

Mullingold 95SC, 300WP,

540SC

95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa



300WP: lem lép hạt/ lúa



540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

33

3808

Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)

Andobeam 650WP, 380SC

380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa



650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

34

3808

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

35

3808

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral 250 SC, 500SC, 500WP,

750WP

250SC, 500SC, 750WP: lem

lép hạt/ lúa



500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

36

3808

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


37

3808

Carbendazim 350g/l

+ Iprodione 150g/l

Rony 500SC

lem lép hạt / lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

38

3808

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking




Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega

39

3808

Carbendazim 250g/l

+ Iprodione 255 g/l

Gold cat 505SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

40

3808

Carbendazim 87.5g/l

+ Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

41

3808

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nam MêKong

42

3808

Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)

Citigold-TSC 650WP,

750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ

43

3808

Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Fujibem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

44

3808

Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole

Ricesilk 480SE, 700WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

45

3808

Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg

+ Tricyclazole 352g/kg

Sieubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


46

3808

Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg

Cama-PL 750WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Phan Lê

47

3808

Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg

Carmanthai 80WP

Thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền MeKong

48

3808

Carbendazim 12% +

Mancozeb 63%

Saaf 75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

49

3808

Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700

g/kg)

Megazebusa 600SC,

750WP,

800WP,

850WP

600SC: đốm lá/hoa hồng



750WP:Vàng lá chín sớm/lúa



800WP: loét sọc mặt cạo/cao su



850WP: Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

50

3808

Carbendazim 500g/l

+ Metalaxyl 100g/l

Co-mexyl 600SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Baconco

51

3808

Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg

Blubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

52

3808

Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg

Prozim 500WP

Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê; thán thư/ ớt

Sundat (S) PTe Ltd

53

3808

Carbendazim 150g/l

+ Propiconazole 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

54

3808

Carbendazim 200g/l

+ Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

55

3808

Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l

+ Tricyclazole 400g/l

Siulia 525SE

Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

56

3808

Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg

Cacpenjin 600WP

khô vằn/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

57

3808

Carbendazim 150 g/l

Eminent Pro

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá,

Isagro S.p.A




+ Tetraconazole (min 94%) 125g/l

125/150SE

khô vằn/ lúa

Centro Uffici S. Siro, Italy

58

3808

Carbendazim 250g/l

+ Triadimefon 100g/l

Kalabas 350SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

59

3808

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super 500WP,

750WP

500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa



750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

60

3808

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Javibean 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

61

3808

Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Kita-hope 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Kital

62

3808

Carbendazim 42% +

Tricyclazole 8%

Benzo 50 WP

đạo ôn, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

63

3808

Carbendazim 9.2% +

Tricyclazole 5.8% +

Validamycin 5%

Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

64

3808

Carbendazim 50g/kg

+ Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg

Dacarben 250WP

Đạo ôn/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

65

3808

Carbendazim 50% +

Sulfur 20%

Vicarben - S 70WP

phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

66

3808

Carbendazim 235 g/l

+ Thiram 265 g/l

Viram Plus 500 SC

phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

67

3808

Carbendazim 5% +

¥- NAA + P2O3 +

K2O + N2 + vi lượng

Solan 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

68

3808

Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l

Dacomicl 600SC

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty CP NN HP

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

69

3808

Chlorothalonil 45%

+ Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Công ty TNHH Behn Meyer

image

image

image

image

image







Việt Nam

V. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

70

3808

Carbendazim 250g/l

+ Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l

Doright 600FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

71

3808

Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)

Enaldo 40FS, 440FS

40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc



440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

PHỤ LỤC 2


DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT BENOMYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)




TT



MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)



ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)



TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1

3808

Benomyl (min 95

%)

Bemyl 50 WP

bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI




Bendazol 50 WP

vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn




Benex 50 WP

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd




Benofun 50 WP

vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd




Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang




Bezomyl 50WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành




Binhnomyl 50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép

hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd




Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến




Funomyl 50 WP

vàng lá/ lúa

Forward International Ltd




Tinomyl 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong




Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam


2

3808

Benomyl 10% +

Bordeaux 45% +

Zineb 20%

Copper - B 75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ

3

3808

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%

Viben - C 50 WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

4

3808

Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)

Ankisten 200 WP, 250WP

200WP: lem lép hạt/ lúa



250WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

5

3808

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM

- DV Thanh Sơn Hóa Nông

6

3808

Benomyl 17% +

Zineb 53%

Benzeb 70 WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV Sài Gòn

PHỤ LỤC 3


DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT THIOPHANATE METHYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)


TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1

3808

Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)

Autovin 380SC, 760WP

380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa



760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông

2

3808

Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l

Taratek 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

3

3808

Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg

Fenxatyl 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

4

3808

Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg

Mycotyl 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

5

3808

Flutriafol 500g/kg

+ Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg

Fluxanat 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

6

3808

Hexaconazole 120g/l (240g/kg) +

Usagold 390SC, 777WP

390SC: vàng lá chín sớm/

Công ty TNHH An Nông




Myclobutanil 135 g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)


lúa



777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa


7

3808

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)

Anhteen super 450SC, 780WP

450SC: vàng lá/ lúa



780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông

8

3808

Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

9

3808

Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg)

+ Salicylic acid 30g/kg (100g/kg)

+ Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)

Shaner super 200WP, 780WP

200WP: Thối nhũn/bắp cải



780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

10

3808

Tebuconazole 250g/kg (500g/kg)

+ 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole

+ Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg)

Vatinew 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa



780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

11

3808

Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin

Niyoko 750WG

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

12

3808

Thiophanate- Methyl (min 93 %)

Agrotop 70 WP, 400SC

70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa



400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

13



Binhsin 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép

Bailing






hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Agrochemical Co., Ltd.

14



Cantop - M 72WP

phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

15



Coping M 70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

16



Danatan 70WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

17



Emxinh M 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

18



Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

19



Jiatop 70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

20



Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm trắng/ thuốc lá

Bion Tech Inc.

21



T.sin 70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

22



TS - M annong 70 WP, 430SC

70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu



430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

23



Thio - M 70 WP, 500 SC

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa



500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

24



Thiomax 70WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

25



Tipo - M 70 WP

thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thái Phong

26



Tomet 70 WP

thán thư/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh


27



Top 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

28



Topan 70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

29



Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

30



Top - Plus M 70 WP

đạo ôn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

31



Topnix 70 WP

sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex

32



Topsimyl 70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

33



Topsin M 50SC, 70 WP

50SC: Khô vằn/lúa



70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu

tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

34



Topulas 70 WP

phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

35



Vithi - M 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

36

3808

Thiophanate Methyl 36% +

Tricyclazole 14%

Pysaigon 50 WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

37

3808

Thiophanate Methyl 25% +

Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

38

3808

Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

39

3808

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole

Gomi 72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP




37.5%




40



Trust 72.5WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

41



Vista 72.5 WP

đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

42

3808

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

43

3808

Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Bemeuro super 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

44

3808

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Jia-trimethyl 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

45

3808

Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Bulky 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

46

3808

Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

47

3808

Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)

Sungold 400SC, 400WP, 800WP

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa



400WP, 800WP: Đạo

ôn/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

48

3808

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l

Cuisơ super 350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.